Có 1 kết quả:
整天 chỉnh thiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
suốt một ngày, cả ngày
Từ điển trích dẫn
1. Trọn ngày, suốt ngày. § Cũng nói là “chỉnh nhật” 整日.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trọn ngày, suốt ngày.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0